| BẢNG PHÂN CÔNG
NHIỆM VỤ - NĂM HỌC 2024- 2025 ( Lần 2) Áp dụng
từ ngày 01 tháng 09 năm 2024 (Kèm theo Quyết định số
127/QĐ-CBTL ngày 30/9/2024 của trường Chuyên biệt Tương Lai)  
 
  | TT |   | Họ và tên | Chức vụ | Nhiệm vụ được
  phân công | Ghi chú |  
  | Chính | Kiêm nhiệm |  
  | 1 | BAN GIÁM HIỆU | Nguyễn
  Duy Quy | Hiệu trưởng | Quản lý chung | Bí thư Chi bộ |   |  
  | 2 | // | Trương
  Thị Ngọc Hà | P. Hiệu trưởng | PT CM và CSVC cơ sở 2 | Chủ tịch CĐ | Học bổng HS |  
  |   |   | Phan
  Văn Tính | P. Hiệu trưởng | PT CM và CSVC cơ sở 1 | Cấp ủy CB |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 3 | TỔ VĂN PHÒNG | Bùi
  Thị Chi | Tổ trưởng | Giáo vụ + QL mạng |   |   |  
  | 4 | // | Phạm
  Thị Thu Vân | Tổ phó | Kế toán |   |   |  
  | 5 | // | Trần
  Thị Diệu Linh | Nhân viên | Thư viện | Thủ quỹ |   |  
  | 6 |   | Đinh
  Thị Diễm Phúc | // | Văn Thư |   |   |  
  | 7 | // | Mai
  Thị Vui | Nhân viên | Y tế CS 1 |   |   |  
  | 8 | // |  Nguyễn Thị Hoàng Oanh | // | Y tế CS 2 |   |   |  
  | 9 | // | Nguyễn
  Trần Yến Nhi |   | Giáo vụ |   |   |  
  | 10 | // | Đào
  Thị Hoa                 | // | Phục vụ CS 1 |   |   |  
  | 11 | // | Trần
  Hoài Trang | // | Phục vụ CS 1 |   |   |  
  | 12 | // | Trần
  Thị Cúc | // | Phục vụ CS 2 |   |   |  
  | 13 | // | Nguyễn
  Thị Phượng | // | Phục vụ CS 2 |   |   |  
  | 14 | // | Hoàng
  Hữu Huyến | // | Bảo vệ CS 1 |   |   |  
  | 15 | // |  Phan Chánh Khoa  | // | Bảo vệ CS 1 |   |   |  
  | 16 | // | Trần
  Viết Diệp | // | Bảo vệ CS 2 |   |   |  
  | 17 |   | Nguyễn
  Phú | // | Bảo vệ CS 2 |   |   |  
  | 18 |   | Lê
  Thị Hà Phương | // | NV hỗ trợ |   |   |  
  | 19 |   | Mai
  Thị Nhi |   | NV hỗ trợ |   |   |  
  | 20 |   | Nguyễn
  Hoàng Quân |   | NV hỗ trợ |   |   |  
  | 21 |   | Nguyễn
  Long Bình |   | Cấp dưỡng |   |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 22 | TỔ MẦM NON | Trần
  Thị Mỹ Anh | Tổ trưởng | MN2 |   |   |  
  | 23 |   |  Võ Thị Ánh Tuyết | Giáo viên | MN2 |   |   |  
  | 24 |   | Mông
  Thị Kim Sương | Giáo viên | MN1 |   |   |  
  | 25 | // | Nguyễn
  T Đức Băng Tâm | Giáo viên | MN1 |   |   |  
  | 26 | // | Nguyễn
  Thị Diễm My                | // | MN3 |   |   |  
  | 27 | // | Nguyễn
  Thị Thuận | // | MN3 |   |   |  
  | 28 | // | Trần
  Thị Lý | Giáo viên+CTS | KN |   |   |  
  | 29 |   | Hứa
  Thị Bích Hà | // | KN |   |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 30 | TỔ KT TRÍ TUỆ 1 | Trần
  Thị Hương | Tổ trưởng | C.1C | Phó BTCB |   |  
  | 31 | // | Lê
  Thị Thu Lệ | Giáo viên | KN 1A |   |   |  
  | 32 | // | Nguyễn
  Thị Lễ | Giáo viên | KN1B |   |   |  
  | 33 | // | Phan
  Thị Cẩm Lai | Giáo viên | C1A2 |   |   |  
  | 34 | // | Nguyễn
  Thị Thu Thảo | // | C1B |   |   |  
  | 35 | // | Trương
  Thị Ngọc Bích | // | C1A1 |   |   |  
  | 36 | // | Lê
  Quang Hải | // | Âm nhạc | Bí thư ĐTN |   |  
  | 37 | // | Trần
  Thị Minh Yến | // | Dạy kỹ năng; KNXH |   |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 38 | TỔ KT TRÍ TUỆ 2 | Phạm
  Thị Hà | Tổ trưởng | C.3+4 |   |   |  
  | 39 | // | Trần
  Thị Đông | Giáo viên | Tổng phụ trách | HĐNG | Thi đua HS |  
  | 40 | // | Lê
  Thị Hồng Diệp | Giáo viên | C2 |   |   |  
  | 41 | // | Lê
  Thị Tuyết | Giáo viên | KN2+3 |   |   |  
  | 42 | // |  Nguyễn Thị Hoài Thu | Giáo viên | C5 |   |   |  
  | 43 | // | Tống
  Khánh Hoa | // |   |   | Nghỉ hộ sản |  
  | 44 | // | Nguyễn
  Hoàng Dũng | // | Thể dục |   |   |  
  | 45 | // | Trinh
  Anh Khoa | // | Thể dục |   |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 46 | TỔ KT THÍNH GIÁC | Nguyễn Thị Hiền Thanh | Tổ trưởng | Đ4 |   |   |  
  | 47 | // | Huỳnh
  Thị Thanh Thuý | // | Đ.2 +3 |   |   |  
  | 48 | // | Nguyễn
  Thị Hồng Thu | // | Đ.5 |   |   |  
  | 49 | // | Lê
  Minh Trung | // | Âm nhạc |   |   |  
  | 50 | // | Lê
  Thị Thuý Lam | // | Mỹ thuật |   |   |  
  | 51 |   | Lưu
  Văn Dũng | Giáo viên | Tin học |   |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 52 | TỔ THCS | Huỳnh
  Thị Tố Yên | Tổ trưởng | Đ.8; KHTN |   |   |  
  | 53 |   | Ngô
  Thị Thanh Uyên | Giáo viên |  Anh văn |   |   |  
  | 54 |   | Hoàng
  Thị Thu Hà | // | Đ.7; Sử - Địa |   |   |  
  | 55 |   | Nguyễn
  Thị Nghĩa | Giáo viên |  Đ.9; Ngữ Văn+ GDCD |   |   |  
  | 56 |   | Nguyễn
  Thị Trang | Giáo viên | C7  |   |   |  
  | 57 |   | Đoàn
  Văn Thành | // | Thể dục |   |   |  
  | 58 |   | Trần
  Ngọc Tường Vy | // | Mỹ thuật |   |   |  
  | 59 |   | Ngô
  Thị Thanh Thúy | // |   |   | Nghỉ hộ sản |  
  |   |   |   |   |   |   |   |                                                                                                                                                                                                                                              |