STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
TH. TIỀN |
I |
PHÒNG DẠY NHẠC – MỸ THUẬT: |
|
|
|
|
1 |
Máy vi tính (có loa) cho giáo viên |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
10.000.000 |
2 |
La bô bô (Rửa tay, đựng nước, đặt trong phòng) |
cái |
1 |
1.600.000 |
1.600.000 |
3 |
Bàn, ghế h/s |
Bộ |
20 |
1.150.000 |
23.000.000 |
4 |
Bàn, ghế GV |
Bộ |
1 |
2.760.000 |
2.760.000 |
5 |
Tủ đựng đồ |
|
2 |
4.175.000 |
8.350.000 |
6 |
Tạp dề |
cái |
30 |
45.000 |
1.350.000 |
7 |
Đầu DVD ( có ổ cắm USB ) |
cái |
1 |
1.800.000 |
1.800.000 |
8 |
Máy cassette đĩa sony |
cái |
2 |
1.700.000 |
3.400.000 |
9 |
Bảng bông |
cái |
1 |
1.700.000 |
1.700.000 |
10 |
Gương ốp tường |
M2 |
10 |
500.000 |
5.000.000 |
11 |
Kèn Velodion |
cái |
2 |
1.200.000 |
2.400.000 |
12 |
Bảng phụ có dòng nhạc |
bảng |
1 |
300.000 |
300.000 |
|
Cộng I |
|
|
|
61.660.000 |
II |
PHÒNG ĐÁNH GIÁ - TƯ VẤN |
|
|
|
|
1 |
Tủ đựng đồ dùng dạy học |
cái |
1 |
4.175.000 |
4.175.000 |
2 |
Bàn ghế giáo viên |
Bộ |
1 |
2.760.000 |
2.760.000 |
3 |
Bàn ghế học sinh |
Bộ |
1 |
1.150.000 |
1.150.000 |
4 |
Đồ chơi các loại |
|
|
|
5.000.000 |
5 |
Kệ đồ chơi HL334 gỗ tự nhiên ghép |
cái |
4 |
7.210.000 |
28.840.000 |
6 |
Thảm |
M2 |
22 |
250.000 |
5.500.000 |
7 |
Bảng bông |
cái |
1 |
1.700.000 |
1.700.000 |
8 |
Đầu DVD ( có ổ cắm USB ) |
cái |
1 |
1.800.000 |
1.800.000 |
9 |
Máy in |
Bộ |
1 |
4.500.000 |
4.500.000 |
|
Cộng II |
|
|
|
55.425.000 |
III |
PHÒNG CAN THIỆP CÁ NHÂN |
|
|
|
|
1 |
Tủ đựng đồ dùng dạy học |
cái |
1 |
4.175.000 |
4.175.000 |
2 |
Bàn ghế giáo viên |
Bộ |
1 |
2.760.000 |
2.760.000 |
3 |
Bàn ghế học sinh |
Bộ |
1 |
1.150.000 |
1.150.000 |
4 |
Kệ đồ chơi HL334 gỗ tự nhiên ghép |
cái |
1 |
7.210.000 |
7.210.000 |
5 |
Đồ chơi các loại |
|
|
|
10.000.000 |
6 |
Thảm |
M2 |
15 |
250.000 |
3.750.000 |
7 |
Bảng bông |
cái |
1 |
1.700.000 |
1.700.000 |
|
Cộng III |
|
|
|
30.745.000 |
IV |
PHÒNG LUYỆN NGHE-CHỈNH ÂM |
|
|
|
|
1 |
Tủ đựng đồ dùng dạy học |
cái |
1 |
4.175.000 |
4.175.000 |
2 |
Bàn ghế học sinh |
cái |
1 |
1.150.000 |
1.150.000 |
3 |
Kệ đồ chơi HL334 gỗ tự nhiên ghép |
Bộ |
1 |
7.210.000 |
7.210.000 |
4 |
Đồ dùng chuyên môn + Đồ chơi |
cái |
|
|
10.000.000 |
5 |
Thảm |
M2 |
15 |
250.000 |
3.750.000 |
6 |
Bảng bông |
cái |
1 |
1.700.000 |
1.700.000 |
7 |
Gương soi ( 0,80m X 1,20m ) |
M2 |
0,96 |
500.000 |
480.000 |
|
Cộng IV |
|
|
|
28.465.000 |
V |
PHÒNG DẠY NGHỀ TRỒNG NẤM |
|
|
|
|
1 |
Vòi bơm nước |
cái |
2 |
100.000 |
200.000 |
2 |
Ống dẫn nước |
m |
25 |
5.000 |
125.000 |
3 |
Rèm che cửa |
|
|
|
500.000 |
4 |
Cột kèo |
|
|
|
1.000.000 |
5 |
Ô nấm mộc nhĩ |
bao |
1.500 |
5.000 |
7.500.000 |
6 |
Dây nhựa |
cuộn |
10 |
10.000 |
100.000 |
7 |
Lương kỹ thuật viên |
tháng |
12 |
2.000.000 |
24.000.000 |
|
Cộng V |
|
|
|
33.425.000 |
VI |
PHÒNG TỔNG HỢP HÀNH CHÍNH |
|
|
|
|
1 |
Bàn làm viêc máy tính NTBMT 1200SK N1200x600x750mm |
cái |
5 |
1.950.000 |
9.750.000 |
2 |
Hộc tài liệu NT M2F 400x480x735 |
cái |
1 |
1.290.000 |
1.290.000 |
3 |
Tủ làm việc NT 1960 3G/4D 1196x400x1960 |
cái |
3 |
4.370.000 |
13.110.000 |
4 |
Ghế GL 408 470x635x825 |
cái |
5 |
980.000 |
4.900.000 |
5 |
Bàn họp tiếp khách ovan 1800x1000x750 ( 2 cơ sở) |
cái |
2 |
2.045.000 |
4.090.000 |
6 |
Ghế nỉ |
cái |
16 |
580.000 |
9.280.000 |
|
Cộng VI |
|
|
|
42.420.000 |
VII |
THIẾT BỊ THANH THÍNH HỌC |
|
|
|
|
1 |
Hệ thống luyên nghe FM |
bộ |
1 |
17.000.000 |
17.000.000 |
2 |
Đèn soi tai |
|
1 |
800.000 |
800.000 |
3 |
Bảng bông |
|
1 |
1.700.000 |
1.700.000 |
4 |
Máy đo nhĩ lượng |
|
1 |
85.000.000 |
85.000.000 |
|
Cộng VII |
|
|
|
104.000.000 |
VIII |
ĐỒ DÙNG THƯ VIỆN |
|
|
|
|
1 |
Giá treo tranh |
cái |
4 |
800.000 |
3.200.000 |
2 |
Kệ thư viện KT 1985x450x2000 |
cái |
4 |
4.950.000 |
19.800.000 |
3 |
Bàn liền ghế BSV 102 |
bộ |
4 |
1.150.000 |
4.600.000 |
4 |
Tủ sắt thư viện 1350x457x1830 |
cái |
2 |
5.625.000 |
11.250.000 |
5 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
10.000.000 |
10.000.000 |
6 |
Bàn, ghế vi tính |
Bộ |
1 |
2.930.000 |
2.930.000 |
7 |
Bộ thước đo đạc thực hành |
bộ |
1 |
1.300.000 |
1.300.000 |
8 |
Sách tham khảo Toán + Tiếng việt |
quyển |
30 |
40.000 |
1.200.000 |
9 |
Bảng phụ ( Da ) |
cái |
20 |
75.000 |
1.500.000 |
10 |
Bảng học nhóm |
cái |
30 |
35.000 |
1.050.000 |
11 |
Xốp bitis đủ màu |
Tấm |
200 |
15.000 |
3.000.000 |
12 |
Ni lông bọc tranh |
mét |
100 |
10.000 |
1.000.000 |
13 |
Giỏ nhựa lớn |
Cái |
8 |
50.000 |
400.000 |
14 |
Vòng nhựa |
cái |
40 |
40.000 |
1.600.000 |
15 |
Bóng cao su lớn |
Quả |
10 |
50.000 |
500.000 |
16 |
Trống - Mõ |
Cái |
2 |
150.000 |
300.000 |
17 |
Bảng bông |
Cái |
4 |
1.700.000 |
6.800.000 |
18 |
Bộ xếp hình bằng gỗ |
hộp |
5 |
250.000 |
1.250.000 |
19 |
Kệ đồ chơi HL334 gỗ tự nhiên ghép |
cái |
4 |
7.210.000 |
28.840.000 |
20 |
Trống trường |
Cái |
2 |
3.000.000 |
6.000.000 |
21 |
Lắp ghép hình các con vật |
Cái |
25 |
85.000 |
2.125.000 |
22 |
Búp bê |
Con |
20 |
80.000 |
1.600.000 |
23 |
Thước nhôm 1m |
Cái |
8 |
100.000 |
800.000 |
24 |
Bấm lỗ |
Cái |
2 |
50.000 |
100.000 |
25 |
Máy cassette đĩa sony |
Cái |
4 |
1.700.000 |
6.800.000 |
26 |
Cân đồng hồ |
Cái |
2 |
400.000 |
800.000 |
27 |
Giấy Decal nhiều màu |
mét |
60 |
50.000 |
3.000.000 |
28 |
Que chỉ bảng |
Que |
20 |
30.000 |
600.000 |
29 |
USB các lớp |
Cái |
20 |
250.000 |
5.000.000 |
|
Cộng VIII |
|
|
|
127.345.000 |
IX |
ĐỒ DÙNG CHUYÊN MÔN |
|
|
|
|
1 |
Laptop |
cái |
1 |
15.000.000 |
15.000.000 |
2 |
Máy ảnh kỹ thuật số |
cái |
1 |
5.000.000 |
5.000.000 |
3 |
Đầu đĩa DVD |
Cái |
4 |
1.800.000 |
7.200.000 |
4 |
Còi |
Cái |
2 |
50.000 |
100.000 |
|
Cộng IX |
|
|
|
27.300.000 |
X |
ĐỒ DÙNG THỂ DỤC THỂ THAO |
|
|
|
|
1 |
Bộ trụ bóng rổ, lưới |
bô |
1 |
16.700.000 |
16.700.000 |
2 |
Bóng rổ - Bóng chuyền |
quả |
20 |
450.000 |
9.000.000 |
3 |
Vợt cầu lông |
Cặp |
5 |
680.000 |
3.400.000 |
4 |
Vợt bóng bàn |
Cặp |
10 |
75.000 |
750.000 |
5 |
Hộp cầu lông 3 sao |
Hộp |
10 |
75.000 |
750.000 |
6 |
Bàn cờ vua |
cái |
10 |
280.000 |
2.800.000 |
7 |
Bóng đá MI NI số 4 |
quả |
10 |
380.000 |
3.800.000 |
|
Cộng X |
|
|
|
37.200.000 |
XI |
ĐỒ DÙNG BÁN TRÚ |
|
|
|
|
1 |
Sạp ngủ HS MN |
cái |
60 |
400.000 |
24.000.000 |
2 |
Tấm Simili trải nền HS ngủ trưa (5 phòng) |
m |
50 |
60.000 |
3.000.000 |
3 |
Giá Inox treo đồ dùng h/s |
cái |
9 |
2.000.000 |
18.000.000 |
4 |
Gối |
cái |
200 |
50.000 |
10.000.000 |
5 |
Máy xay thực phẩm |
cái |
1 |
1.500.000 |
1.500.000 |
6 |
Máy xay sinh tố đa chức năng |
cái |
1 |
3.000.000 |
3.000.000 |
7 |
Máy hấp tiệt trùng khăn, bát, muỗng... |
cái |
2 |
20.000.000 |
40.000.000 |
8 |
Bàn chia thức ăn và để dụng cụ nhà bếp (CS2) |
cái |
1 |
7.000.000 |
7.000.000 |
10 |
Tủ đựng đồ dùng bán trú (các lớp) |
cái |
9 |
3.895.000 |
35.055.000 |
|
Cộng XI |
|
|
|
141.555.000 |
XII |
MÁY TRỢ THÍNH |
cái |
40 |
5.200.000 |
208.000.000 |
XIII |
HỌC BỔNG CHO H/S NGHÈO |
xuất |
20 |
|
|