Biểu mẫu 11:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG
CHUYÊN BIỆT TƯƠNG LAI
THÔNG
BÁO
Công
khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, trung học cơ sở và trường trung học phổ
thông, năm học 2021-2022
STT
|
Nội
dung
|
Số
lượng
|
Bình
quân
|
I
|
Số phòng học
|
24
|
Số
m2/học
sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
28
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
23
|
2,5m2
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
-
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
-
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
-
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
4
|
2,6m2
|
6
|
Số phòng học đa chức năng
(có phương tiện nghe nhìn)
|
-
|
-
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
1/1
|
-
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
11 hs/1 lớp
|
2,5m2
|
III
|
Số điểm trường
|
2
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2) (CS1: 507; CS2: 1.828)
|
2.335m2
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi,
bãi tập (m2) (CS1: 195; CS2: 687)
|
882m2
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
844m2
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
28m2
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ
môn (m2)
|
29m2
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
22m2
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng hoạt động
Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
|
20m2
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học
tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Sốbộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp Mầm non
|
3
|
|
1.2
|
Khối lớp Tiểu học
|
11
|
|
1.3
|
Khối lớp THCS
|
4
|
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớpMầm non
|
1
|
|
2.2
|
Khối lớpTiểu học
|
4
|
|
2.3
|
Khối lớp THCS
|
2
|
|
3
|
Khu vườn sinh vật, vườn
địa lý (diện
tích/thiết bị)
|
|
|
4
|
…
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang
sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
|
20
|
Số
học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng
chung khác
|
8
|
Số
thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
11
|
|
2
|
Cát xét
|
6
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1/4
|
|
4
|
Máy chiếu
OverHead/projector/vật thể
|
1
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
5
|
|
6
|
…..
|
|
|
IX
|
Tổng
số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số
thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
11
|
|
2
|
Cát xét
|
6
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1/4
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
1
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
5
|
|
..
|
……………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số
lượng
(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
(CS1: 32,66 ; CS2:
23,04) TC: 55,7m2
|
XI
|
Nhà ăn
|
(CS1: 30,76 ; CS2: 38,4) TC: 69,16m2
|
|
Nội
dung
|
Số
lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số
chỗ
|
Diện
tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh
bán trú
|
14 phòng, 412m2
|
220
|
1,9m2
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà
vệ sinh
|
Dùng
cho giáo viên
|
Dùng
cho học sinh
|
Số
m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
x
|
|
x
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số
12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học
cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày
24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốcgiavềnhàtiêu - điềukiệnbảođảmhợpvệsinh).
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử
(website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
|
ĐàNẵng,
ngày 27 tháng 09 năm 2021
Thủ
trưởng đơn vị
(Đã ký
tên và đóng dấu)
Nguyễn Duy Quy
|
Biểu mẫu 05
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG
CHUYÊN BIỆT TƯƠNG LAI
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường Chuyên Biệt Tương Lai, năm học 2021
- 2022
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
Lớp MN
|
Lớp 1
|
Lớp 6
|
…
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
Đúng
loại tật
|
Đúng
loại tật
|
Đúng
loại tật
|
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
Theo
giáo trình từng bước nhỏ một
|
Theo
khung chương trình của Bộ giáo dục
|
Theo khung chương trình của
Bộ giáo dục
|
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học
tập của học sinh
|
Thường
xuyên trao đổi phụ huynh về phương pháp giáo dục trẻ
|
Thường
xuyên trao đổi phụ huynh về phương pháp giáo dục trẻ
|
Thường
xuyên trao đổi phụ huynh về phương pháp giáo dục trẻ
|
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Tổ chức:
- Vận
động theo nhạc.
- Trò chơi vận động.
|
Tổ chức:
-
Trò chơi vận động.
- Múa hát tập thể.
|
Tổ
chức:
-
Trò chơi vận động.
- Múa hát tập thể.
|
|
V
|
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
|
|
Đà
Nẵng, ngày 27
tháng 9 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký tên và đóng dấu)
Nguyễn
Duy Quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 06
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG CHUYÊN
BIỆT TƯƠNG LAI
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế,
năm học 2020-2021
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
150
|
77
|
38
|
14
|
8
|
13
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
144
|
72
|
38
|
13
|
8
|
13
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
14
18.2%
|
32
84.2%
|
5
35.5%
|
|
11
84.6%
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
32
41.6%
|
4
10.5%
|
9
64.3%
|
8
100%
|
2
15.4%
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
31
40.3%
|
2
5.3%
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
20
26%
|
20
52.6%
|
13
92.9%
|
8
100%
|
11
84.6%
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
26
33.8%
|
11
28.9%
|
1
7.1%
|
|
1
7.7%
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
31
40.3%
|
7
18.4%
|
0
|
|
1
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
7.7%
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
30
39.0%
|
23
60.53%
|
8
57.1%
|
8
100%
|
12
92.3%
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
22
28.6%
|
13
34.2%
|
5
35.7%
|
5
62.5%
|
4
30.8%
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
15.4%
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
47
61.0%
|
15
39.5%
|
6
42.8%
|
0
|
1
7.7%
|
|
Đà Nẵng, ngày 27 tháng 9 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký tên và đóng dấu)
Nguyễn
Duy Quy
|
|