SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP ĐÀ
NẴNG CỘNG HOÀ
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CHUYÊN
BIỆT TƯƠNG LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG
NHIỆM VỤ - NĂM
HỌC 2017- 2018
TT
|
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ được phân công
|
Ghi chú
|
Chính
|
Kiêm nhiệm
|
1
|
BAN GIÁM HIỆU
|
Nguyễn
Duy Quy
|
Hiệu trưởng
|
Quản
lý chung
|
BT
chi bộ
|
|
2
|
//
|
Nguyễn
Duy Tuyên
|
P. Hiệu trưởng
|
PT
Chuyên môn
|
|
|
3
|
//
|
Trương
Thị Hồng Nga
|
P. Hiệu trưởng
|
Phụ
trách CSVC
|
TT.
Thi đua
|
PT
học bổng học sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
TỔ VĂN PHÒNG
|
Trương
Thị Công Hòa
|
Tổ trưởng
|
Tổng
phụ trách
|
HĐ
ngoài giờ
|
Thi
đua học sinh
|
5
|
//
|
Phạm
Thị Thu Vân
|
Nhân viên
|
Kế
toán
|
|
|
6
|
//
|
Phùng
Quỳnh Khuyên
|
Nhân viên
|
Văn
thư – Giáo vụ
|
|
|
7
|
|
Mông
Thị Kim Sương
|
Giáo viên
|
Thủ quỹ/ Dạy CN
|
Thư
viện
|
|
8
|
//
|
Mai
Thị Vui
|
Tổ phó
|
Y
tế CS I
|
CTS
|
|
9
|
//
|
Trần
Thị Ngọc Trâm
|
Nhân viên
|
Y
tế CS II
|
Hỗ
trợ thư viện
|
|
10
|
//
|
Đào
Thị Hoa
|
//
|
Phục
vụ CS 1
|
|
|
11
|
//
|
Trần
Thị Cúc
|
//
|
Phục
vụ CS 2
|
|
|
12
|
//
|
Lê
Thị Tâm
|
//
|
Cấp
dưỡng CS I
|
|
|
13
|
//
|
Phan
Văn Minh
|
//
|
Cấp
dưỡng CS II
|
|
|
14
|
//
|
Hoàng
Hữu Huyến
|
//
|
Bảo
vệ CS I
|
|
|
15
|
//
|
Tưởng
Văn Tín
|
//
|
Bảo
vệ CS I
|
|
|
16
|
//
|
Trần
Viết Diệp
|
//
|
Bảo
vệ CS 2
|
|
|
17
|
//
|
Nguyễn
Ngọc Thắng
|
/ /
|
Bảo
vệ CS 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
TỔ MẦM NON
|
Phan
Văn Tính
|
Tổ trưởng
|
Đ.
DB1
|
BT
chi đoàn
|
|
19
|
//
|
Nguyễn
Thị Thuận
|
GV
|
Đ.DB1
|
|
|
20
|
//
|
Tạ
Thị Kim Mai
|
GV
|
Đ.
DB2
|
|
|
21
|
//
|
Hứa
Thị Bích Hà
|
GV
|
Đ.
DB 2
|
|
|
22
|
//
|
Trần
Thị Mỹ Anh
|
GV
|
C.
DB1
|
|
|
23
|
//
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
GV
|
C.
DB1
|
|
|
24
|
//
|
Đỗ
Thị Hữu Hạnh
|
Tổ phó
|
C.
DB2
|
|
|
25
|
//
|
Trương
Thị Ngọc Bích
|
Giáo viên
|
C.DB2
|
|
|
26
|
//
|
Nguyễn
Thị Thu Thảo
|
GV
|
|
|
Nghỉ
hộ sản
|
27
|
TỔ KT TRÍ TUỆ
1
|
Trần
Thị Hương
|
Tổ trưởng
|
C.1C2
|
|
|
28
|
//
|
Lê
Thị Thu Lệ
|
GV
|
C. 1A2
|
|
|
29
|
//
|
Phạm
Thị Đông
|
Tổ phó
|
C. 1B1
|
|
|
30
|
//
|
Phan
Thị Liên Hoa
|
GV
|
C.
1B2
|
|
|
31
|
//
|
Nguyễn
Thị Lễ
|
GV
|
C.
1C1
|
|
|
32
|
//
|
Phan
Thị Cẩm Lai
|
GV
|
C.
1A1
|
|
|
33
|
//
|
Lê
Quang Hải
|
GV
|
Âm
nhạc
|
|
|
34
|
//
|
Trần
Thị Minh Yến
|
GV
|
Dạy Ký năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
TỔ KT TRÍ TUỆ
2
|
Lê
Thị Tuyết
|
Tổ trưởng
|
C.5
|
TB
thanh tra
|
|
36
|
//
|
Phạm
Thị Hà
|
//
|
C.
2a
|
|
|
37
|
|
Nguyễn
Thị Mai
|
|
C2b
|
|
|
38
|
//
|
Lê
Thị Bích Thủy
|
//
|
C.
3+4
|
|
|
39
|
//
|
Lê
Thị Thuý Lam
|
GV
|
Mỹ
thuật
|
Khối
KT trí tuệ
|
|
40
|
//
|
Nguyễn
Hoàng Dũng
|
//
|
Thể
dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
TỔ KT T. GIÁC
|
Nguyễn Thị Hồng Thu
|
Tổ trưởng
|
Đ.
4
|
|
|
42
|
//
|
Huỳnh
Thị Thanh Thuý
|
|
Đ.1A
|
|
|
43
|
//
|
Nguyễn
Thị Hoài Thu
|
//
|
Đ.1B
|
|
|
44
|
//
|
Nguyễn
Thị Hiền Thanh
|
//
|
Đ.
3
|
|
|
45
|
//
|
Lưu
Văn Dũng
|
//
|
Tin
Tiểu học
|
|
|
46
|
//
|
Lê
Minh Trung
|
//
|
Múa
|
|
|
|
//
|
|
|
|
|
|
47
|
TỔ THCS
|
Trương
Thị Ngọc Hà
|
Tổ trưởng
|
C
6 +C7– Dạy nghề
|
CT
công đoàn
|
|
48
|
|
Ngô
Thị Thanh Thúy
|
GV
|
Đ6 - Toán;Tin
|
|
Nghỉ
hộ sản
|
49
|
|
Nguyễn
Thị Nghĩa
|
//
|
Đ7 - Ngữ Văn
|
KN
Xã hội
|
|
50
|
|
Hoàng
Thị Thu Hà
|
//
|
Sử
- Địa
|
KN
Xã hội
|
|
51
|
|
Đoàn
Văn Thành
|
//
|
Thể
dục
|
|
|
52
|
|
Trần
Ngọc Tường Vy
|
//
|
Mỹ
thuật
|
Khối
thính giác
|
|
53
|
|
Nguyễn
Thị Trang
|
|
Toán
-Tin
|
|
Hợp
đồng trường
|
HIỆU TRƯỞNG |