GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CHUYÊN BIỆT TƯƠNG LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ TRONG GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2012 - 2013
TT |
Tổ |
Họ và tên |
Chức vụ |
Nhiệm vụ được phân công |
Ghi chú |
|
Chính |
Kiêm nhiệm |
|
1 |
|
Trần Bích Thủy |
Hiệu trưởng |
QL chung |
Bí thư chi bộ |
( S.hoạt tổ VP ) |
|
2 |
|
Nguyễn Duy Tuyên |
P. hiệu trưởng |
Chuyên môn |
Phụ huynh H.S |
( S. hoạt tổ KTTG ) |
|
3 |
|
Võ Thị Hàng |
P. hiệu trưởng |
Bán trú |
T.T thi đua |
( S. hoạt tổ KTTT ) |
|
4 |
Tổ HCQT |
Lê Văn Tự |
TTCM / HCQT |
Văn thư |
Thư ký HĐ |
|
|
5 |
// |
Phạm Thị Thu Vân |
Nhân viên |
Kế toán |
|
|
|
6 |
// |
Nguyễn Thị Huệ |
// |
Thủ quĩ |
Thư viện |
|
|
7 |
// |
Trần Thị Yến Linh |
// |
Giáo vụ |
|
|
|
8 |
// |
Mai Thị Vui |
// |
Y tế |
Phục hồi chức năng |
|
|
9 |
// |
Trần Thị Ngọc Trâm |
// |
Y tế |
Phục hồi chức năng |
|
|
10 |
// |
Hà Thị Phúc |
// |
Phục vụ/ CS 1 |
|
|
|
11 |
// |
Trần Thị Cúc |
// |
Phục vụ/ CS 2 |
|
|
|
12 |
// |
Lê Thị Tâm |
// |
Cấp dưỡng |
|
|
|
13 |
// |
Hứa Thị Bích Hà |
// |
Cấp dưỡng |
|
|
|
14 |
// |
Tưởng Văn Tín |
// |
Bảo vệ |
|
|
|
15 |
// |
Trần Viết Diệp |
TP chuyên môn |
Bảo vệ |
|
|
|
16 |
// |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nhân viên |
Bảo vệ |
|
|
|
17 |
// |
Phan Văn Minh |
// |
Bảo vệ |
|
|
|
18 |
Tổ KTTT |
Trương Thi Hồng Nga |
T.T chuyên môn |
CN lớp C.4- 5 |
|
|
|
19 |
|
Huỳnh Thị Thanh Thúy |
Giáo viên |
CN lớp C. DB1 |
|
|
|
20 |
// |
Trần Thị Minh Yến |
// |
CN lớp C. DB2 |
|
|
|
21 |
// |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
// |
CN lớp C. 1A |
|
|
|
22 |
// |
Nguyễn Thị Mai |
// |
CN lớp C.1B |
|
|
|
23 |
// |
Phan Văn Tính |
T.P chuyên môn |
CN lớp C. 1C |
|
|
|
24 |
// |
Lê Thị Bích Thủy |
Giáo viên |
CN lớp C.2 |
|
|
|
25 |
// |
Lê Thị Tuyết |
// |
CN lớp C.3 |
|
|
|
26 |
// |
Lê Minh Trung |
Giáo viên |
Âm nhạc |
Bí thư chi đoàn |
C. 1A,B,C,2,3,4 |
|
27 |
// |
Phan Thị Liên Hoa |
// |
Mỹ thuật |
|
C.1A,B,C, C 2,3,4 |
|
28 |
// |
Bùi Thị Thanh |
// |
Kỹ năng |
|
DB1, DB2. |
|
29 |
Tổ KT TG |
Trương Thị Ngọc Hà |
TT chuyên môn |
CN lớp Đ. 3 |
|
|
|
30 |
|
Đỗ Thị Hữu Hạnh |
Giáo viên |
CN lớp Đ. DB1 |
|
|
|
31 |
// |
Nguyễn Thị Hiền Thanh |
// |
CN lớp Đ. DB2 |
|
|
|
32 |
// |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
T.P chuyên môn |
CN lớp Đ. 1A- B |
|
|
|
33 |
// |
Võ Thị Bốn |
Giáo viên |
CN lớp Đ. 2 |
|
|
|
|
34 |
// |
Nguyễn Thị Lễ |
Giáo viên |
( Ngữ văn) |
|
Lớp: Đ 6,7,9. |
|
35 |
// |
Lưu Văn Dũng |
// |
CN lớp Đ. 7 ( Tin ) |
CT công đoàn |
|
|
36 |
// |
Hoàng Thị Thu Hà |
// |
CN lớp Đ.9 (Sử - địa) |
|
Sử - Địa lớp: Đ6,7,9 |
|
37 |
// |
Lê Văn Uyên |
// |
( GV T. D) |
|
Lớp:Đ1AB,2,3,6,7,9 |
|
38 |
// |
Đoàn Phi Hổ |
// |
CN lớp Đ.6 (M. thuật) |
|
Lớp: Đ1A,B.2,3,6,7,9 |
|
39 |
// |
Nguyễn Thị Nghĩa |
// |
( GV Ngữ văn ) |
|
Lớp: Đ6,7,9 |
|
40 |
// |
Tạ Thị Kim Mai |
// |
CTS/ Thính lực |
TB TTND |
|
|
41 |
// |
Nguyễn Thị Hồng Thu |
// |
|
|
Nghỉ hộ sản 9/ 2012 |
| Người lập bảng Hiệu trưởng |