SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP ĐÀ
NẴNG CỘNG HOÀ
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CHUYÊN
BIỆT TƯƠNG LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG
NHIỆM VỤ - NĂM HỌC 2019 - 2020
(lần 3) Áp dụng
từ ngày 20 tháng 10 năm 2019
TT
|
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Nhiệm vụ được phân công
|
Ghi chú
|
Chính
|
Kiêm nhiệm
|
1
|
BAN GIÁM HIỆU
|
Nguyễn
Duy Quy
|
Hiệu trưởng
|
Quản
lý chung
|
BT
chi bộ
|
|
2
|
//
|
Nguyễn
Duy Tuyên
|
P. Hiệu trưởng
|
PT
Chuyên môn
|
|
|
3
|
//
|
Trương
Thị Hồng Nga
|
P. Hiệu trưởng
|
Phụ
trách CSVC
|
Học
bổng HS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
TỔ VĂN PHÒNG
|
Trương
Thị Công Hòa
|
Tổ trưởng
|
Tổng
phụ trách
|
TBTT
-HĐNG
|
Thi
đua học sinh
|
5
|
//
|
Phạm
Thị Thu Vân
|
Nhân viên
|
Kế
toán
|
|
|
6
|
//
|
Đinh
Thị Diễm Phúc
|
Nhân viên
|
Văn
thư
|
|
|
7
|
|
Mông
Thị Kim Sương
|
Tổ phó
|
Thủ quỹ/ Dạy MN
|
|
|
8
|
//
|
Mai
Thị Vui
|
Nhân viên
|
Y
tế
|
|
Nghỉ
hộ sản từ 1/07/2019
|
9
|
//
|
Trần
Thị Ngọc Trâm
|
Nhân viên
|
Y
tế CS I
|
|
|
10
|
//
|
Đào
Thị Hoa
|
//
|
Phục
vụ CS 1
|
|
|
11
|
//
|
Trần
Thị Cúc
|
//
|
Phục
vụ CS 2
|
|
|
12
|
//
|
Trần
Hoài Trang
|
//
|
Phục
vụ CS I
|
|
|
13
|
//
|
Phan
Văn Minh
|
//
|
Phục
vụ CS II
|
|
|
14
|
//
|
Hoàng
Hữu Huyến
|
//
|
Bảo
vệ CS I
|
|
|
15
|
//
|
Tưởng
Văn Tín
|
//
|
Bảo
vệ CS I
|
|
|
16
|
//
|
Trần
Viết Diệp
|
//
|
Bảo
vệ CS 2
|
|
|
17
|
//
|
Nguyễn
Ngọc Thắng
|
/ /
|
Bảo
vệ CS 2
|
|
|
18
|
|
Trần
Thị Diệu Linh
|
//
|
Thư
viện
|
|
|
19
|
|
Lê
Thị Hà Phương
|
NV hỗ trợ
|
Y
tế CS II
|
|
|
20
|
|
Trần
văn Tiến
|
|
Giáo
vụ+CNTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
TỔ MẦM NON
|
Trần
Thị Mỹ Anh
|
GV
|
C.
DB1
|
|
|
22
|
// | Trần Thị Ngọc Trâm |
Hỗ trợ
|
C.DB1
|
|
|
23
|
//
|
Nguyễn
Đức Băng Tâm
|
GV
|
C.DB2
|
|
|
|
//
|
Nguyễn Thị Thuận
|
GV
|
C. DB2
|
( Cô Sương , em Trang hỗ trợ)
|
Nghỉ hộ sản từ 15/10/2019
|
24
|
//
|
Hứa
Thị Bích Hà
|
Giáo viên
|
C.DB3
|
|
|
|
//
|
Ngô
Thị Thanh Uyên
|
GV
|
C.DB3
|
|
|
25
|
TỔ KT TRÍ TUỆ
1
|
Lê
Thị Thu Lệ
|
GV
|
C.1A1
|
|
|
26
|
|
Nguyễn
Thị Lễ
|
GV
|
C.
1A2
|
Phó
bí thư CB
|
|
27
|
//
|
Phạm
Thị Đông
|
Tổ trưởng
|
C. 1B2
|
|
|
28
|
//
|
Trần
Thị Minh Yến
|
GV
|
C. 1B1
|
|
|
29
|
//
|
Phan
Văn Tính
|
Tổ phó
|
C.
1C1
|
BT
chi đoàn
|
|
30
|
//
|
Trần
Hoàng Anh
|
GV
|
C1C2
|
|
HĐ
trường
|
31
|
//
|
Lê
Quang Hải
|
GV
|
Âm
nhạc
|
|
|
32
|
//
|
Trần
Thị Hương
|
GV
|
|
|
Nghỉ
hộ sản từ 01/8/2019
|
33
|
//
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
GV
|
Kỹ
năng xã hội
|
|
HĐ
trường
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
TỔ KT TRÍ TUỆ
2
|
Lê
Thị Tuyết
|
Tổ trưởng
|
C.5
|
|
|
35
|
|
Phan
Thị Cẩm Lai
|
GV
|
C4
|
|
|
36
|
//
|
Tống
Khánh Hoa
|
//
|
C.
2a
|
|
|
37
|
|
Trương Thị Ngọc Bích
|
|
C.2b
|
|
|
38
|
//
|
Nguyễn
Thị Trang
|
//
|
C.
3
|
|
|
39
|
//
|
Lê
Thị Thuý Lam
|
GV
|
Mỹ
thuật
|
Dạy
KT trí tuệ
|
|
40
|
//
|
Nguyễn
Hoàng Dũng
|
//
|
Thể
dục
|
|
|
41
|
|
Phạm
Thị Hà
|
|
|
|
Nghỉ
hộ sản từ 01/5 đến 31/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
TỔ KT T. GIÁC
|
Nguyễn Thị Hồng Thu
|
Giáo viên
|
Đ.
5
|
|
|
43
|
//
|
Huỳnh
Thị Thanh Thuý
|
//
|
Đ..3
|
|
|
44
|
//
|
Nguyễn
Thị Hoài Thu
|
Tổ trưởng
|
Đ..2
|
|
|
45
|
|
Đỗ
Thị Hữu Hạnh
|
|
Đ
1B
|
|
|
46
|
//
|
Nguyễn
Thị Thu Thảo
|
//
|
Đ.
5
|
|
|
47
|
//
|
Lưu
Văn Dũng
|
//
|
Tin
Tiểu học
|
|
|
48
|
//
|
Lê
Minh Trung
|
//
|
Múa
|
|
|
49
|
|
Nguyễn Thị Hiền Thanh
|
|
|
|
Nghỉ
hộ sản từ 01/8/2019
|
|
//
|
|
|
|
|
|
50
|
TỔ THCS
|
Trương
Thị Ngọc Hà
|
Tổ trưởng
|
C
6 +C7– Dạy nghề
|
CT
công đoàn
|
TT
thi đua
|
51
|
|
Ngô
Thị Thanh Thúy
|
GV
|
Đ8 - Toán;Tin,
|
|
|
52
|
|
Nguyễn
Thị Nghĩa
|
//
|
Đ7 - Ngữ Văn
|
|
|
53
|
|
Hoàng
Thị Thu Hà
|
//
|
Đ6
- Sử - Địa
|
|
|
54
|
|
Đoàn
Văn Thành
|
//
|
Thể
dục
|
|
|
55
|
|
Trần
Ngọc Tường Vy
|
//
|
Mỹ
thuật
|
KT
thính giác
|
|
56
|
|
Ngô
Thị Thanh Uyên
|
//
|
Anh
văn
|
|
|